--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ first gear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
verify
:
thẩm tra, kiểm lạito verify a statement thẩm tra một lời tuyên bốto verify the items of a bill kiểm lại các khoản của một hoá đơn
+
ổ trục
:
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
+
liveborn
:
(trẻ sơ sinh) có dấu hiệu của sự sống sau khi được sinh ra (không bị chết trong bụng mẹ hay chết trong lúc đẻ)